Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
a priori




a+priori
['eiprai'ɔ:rai]
phó từ
theo cách suy diễn; theo cách diễn dịch
tiên nghiệm
a priori probability
(toán học) xác suất tiên nghiệm



tiên nghiệm

/'eiprai'ɔ:rai/

danh từ & phó từ
theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch
tiên nghiệm
probability a_priori (toán học) xác xuất tiên nghiệm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.